版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领
文档简介
I.(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,(Bơmbêtông(nếu NOT(Đầm NOT(CấpNOTII.(Vật(XiNOT砂NOT石头NOT水NOT(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT(NhânNOT(Tạonhámmốinốithi NOT(BốtríhệthốnganNOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Báocáođổbê Ngàytháng: Hạngmục:Bêtông Tênbộphận:Trụ Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-MácbêTrạmcungứngCấpphốicho1mẻXi砂石水Chấtphụ1m3Dungtíchở1539411104(Khốilượngbêtôngthiếtkế):(Khốilượngbêtôngthựctế):3.5混凝土供应及方法:混凝土泵车(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổbêBiểnsố(Thời(Độsụt)BắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệuTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn(Dùngchokếtcấuphần Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ)123456△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm△X15至+15△Y=15至+15△Z=15至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□ (Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtraván(Dùngchokếtcấuphần Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ)123456△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm△X10至+10△Y=10至+10△Z=3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ (Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Danhmụcgiámsátthi(Dùngchokếtcấuphần Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố√(bệmóngtrụ□(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván√(lỗthoát□(kẹp√(đà□(góc√(phụkiện□(cốt□(chắn□坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(Dùngchokếtcấuphần Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-(Chi长度(Chiềudàithanh)(Số(Chiềudài(Thiết(Thực(Khoảng(Thiết(Thực(Trọng(Tổngkhốilượngcốtthépbệ(Tổngkhốilượngcốtthépthânnằmtrongbệ合计完好(Không+钢筋的清洁度(Độsạchsẽcủacốt+钢筋间距的偏差(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+垫块的尺寸和位置(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+钢筋加工质量(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.设备(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,(Bơmbêtông(nếu NOT(ĐầmNOT(CấpNOTII.(Vật(XiNOT砂NOT石头NOT水NOT(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT(NhânNOT(Tạonhámmốinốithi NOT(BốtríhệthốnganNOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:承 Hạngmục:Bệ分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-接地电阻的检查(DanhmụckiểmtrađiệntrởtiếpI.类型(Loại(Tiếpđấtchống(Bảovệtiếp防静电接地(Tiếpđấtđềphòngtĩnh综合接地(TiếpđấttổngII.(Vật10mm150mm×150mmQ235钢板ThéptấmbêntráiQ235150mmx150mmdày10mm150mm×150mmQ235ThéptấmbênphảiQ235150mmx150mmdày连接钢筋Φ10ThépliênIII.(Khốilượngvật钢板重量(Trọnglượngtấm(ThépliênIV.(Ghichépkiểm钢筋焊接长度(Độdàimốihàn钢板位置(Vịtrítấmthépmạ(Giátrịđiệntrởthiết左侧、右侧电阻值(Giátrịđiệntrởbêntrái,bênNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Báocáođổbê Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-MácbêNhàcungứngbêCấpphốicho1mẻXi砂石水Chấtphụ1m3DungtíchởĐKTC(Khốilượngbêtôngthiếtkế):(Khốilượngbêtôngthựctế):方法及供应混凝土:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê(Thời(Độsụt)高BiểnsốBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu7777777774TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn(Dùngchokếtcấuphần Ngàytháng: Hạngmục:Thân Tênbộphận:Trụ Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ)△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X10至+10△Y10至+10△Z=-10至△X△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好不完好 (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ (Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtraván(Dùngchokếtcấuphần Ngàytháng: Hạngmục:Thân Tênbộphận:Trụ Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-02-04-02-CDS- (Nội(Hìnhvẽ)△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X10至+10△Y10至+10△Z=3至△X△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好(Không (Sailệchvềkích√□3-位置的偏差(Sailệchvềvị√□4-模板的坚牢度(Độchắcchắncủaván√□5-模板的密封性(Độkínkhítcủaván√□6-涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Danhmụcgiámsátthi(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ√(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà□倒角(góc√(phụkiện√(cốt□挡水(chắn□坡度/(độ□(việc√伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-(Chi(Đường长度(Chiềudàithanh)(Số(Trọng(Thiết(Thực合计完好(Không+钢筋的清洁度(Độsạchsẽcủacốt√□+钢筋间距的偏差(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+垫块的尺寸和位置(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếuNOT(ĐầmNOT(CấpNOTII.(Vật(XiNOT砂NOT石头NOT水NOT外加剂(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT(NhânNOT(TạonhámmốinốithiNOT(BốtríhệthốnganNOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-I.类型(Loại(Tiếpđấtchống(Bảovệtiếp防静电接地(Tiếpđấtđềphòngtĩnh综合接地(TiếpđấttổngII.(Vật10mm150mm×150mmQ235钢板ThéptấmbêntráiQ235150mmx150mmdày10mm150mm×150mmQ235ThéptấmbênphảiQ235150mmx150mmdày连接钢筋Φ10ThépliênIII.(Khốilượngvật钢板重量(Trọnglượngtấm(ThépliênIV.(Ghichépkiểm钢筋焊接长度(Độdàimốihàn钢板位置(Vịtrítấmthépmạ NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Báocáođổbê Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-MácbêNhàcungứngCấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụC40(M4601m3DungtíchởĐKTC1643(Khốilượngbêtôngthiếtkế):(Khốilượngbêtôngthựctế):混凝土供应及方法:混凝土泵车(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê(Thời(Độ高BiểnsốBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu7TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS- (Nội(Hình 测量点△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X10至+10△Y10至+10△Z=-10至△X△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好(Không2-尺寸的偏差(Sailệchvềkích√□3-(Sailệchvềvị√□4-(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□5-混凝土的表面质量(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtravánkhuônthànhxà(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ) 测量点△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X10至+10△Y=-10至+10△Z=-3至△X△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ 涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Báocáokiểmtravánkhuônđáyxà用于下部结构(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ) 测量点△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X10至+10△Y=-10至+10△Z=-3至△X△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好(Không(Sailệchvềkích√□(Sailệchvềvị√□(Độchắcchắncủaván√□(Độkínkhítcủaván√□(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Danhmụcgiámsátthi(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□桥墩墩身(thântrụ√(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà√(góc√(phụkiện√(cốt□挡水(chắn√坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-(Chi(Đường长度(Chiềudàithanh)(Số(Khoảngcách)连接长度(Chiềudài(Trọng(Thiết(Thực(Thiết(ThựcN8完好不完好(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-长度(Chiềudàithanh)(Số(Khoảngcách)连接长度(Chiềudài(Trọng(Thiết(Thực(Thiết(Thực668NN(Tổngkhốilượngcốtthépxà(Tổngkhốilượngcốtthépthântrụnằmtrongxà合计完好不完好(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,(Bơmbêtông(nếuNOT(ĐầmNOT(CấpNOTII.(Vật水泥(XiNOT砂NOT石头NOTNOT(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT人工(NhânNOT(TạonhámmốinốithiNOT(BốtríhệthốnganNOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Báocáođổbê Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-MácbêNhàcungứngCấpphốicho1mẻXi砂石水Chấtphụ1m3Dungtíchở1643(Khốilượngbêtôngthiếtkế):(Khốilượngbêtôngthựctế):混凝土供应及方法:混凝土泵车(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê(Thời(Độ高BiểnsốBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu777TỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:垫 Hạngmục:Bệkê分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:TrụÐiGaVànhÐai3ÐiGaThanhXuân3根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽÐiGaVànhÐai3ÐiGaThanhXuân3 (Nộidung)(Hìnhvẽ) 测量点△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X10+10△Y=-10+10△Z=-15至△X△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好不完好(Không (Sailệchvềkích√□3-位置的偏差(Sailệchvềvị√□4-(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□5-(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtravánkhuônbệkê(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:垫 Hạngmục:Bệkê分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:TrụÐiGaVànhÐai3ÐiGaThanhXuân3根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-ÐiGaVànhÐai3ÐiGaThanhXuân3 (Nội(Hìnhvẽ) 测量点△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X10+10△Y=-10+10△Z=-3至△X△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好不完好(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ 涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Danhmụcgiámsátthi(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:FR36-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:垫 Hạngmục:Bệkê分部项目名称:FR36号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-06-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-06-02-00-TDS-(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□桥墩墩身(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp□支架(đà□倒角(góc□(phụkiện□(cốt□挡水(chắn√坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo□搭接焊(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêCảnh(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(Dù
温馨提示
- 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
- 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
- 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
- 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
- 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
- 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
- 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。
最新文档
- 2025云南昆明市第三人民医院“凤凰引进计划”高层次人才招引备考笔试试题及答案解析
- 2025贵州黔南州统一面向社会招聘乡村医生59人参考考试题库及答案解析
- 2025四川大学华西公共卫生学院华西第四医院 临床护士招聘6人考试参考试题及答案解析
- 2025黑龙江齐齐哈尔市富裕县看守所招聘公益性岗位人员2人参考考试题库及答案解析
- 2026中国中医科学院望京医院招聘国内应届高校毕业生11人(提前批)参考考试试题及答案解析
- 2025广西来宾市忻城县古蓬中心卫生院招聘2人参考笔试题库附答案解析
- 2025广东中山市民众锦标学校教师招聘考试备考题库及答案解析
- 2025河南商丘梁园区招聘安全服务人员50人参考考试题库及答案解析
- 2025云南保山隆阳区红十字会招聘公益性岗位人员1人参考笔试题库附答案解析
- 网建设协议书范本
- 河北省2025年职业院校嵌入式系统应用开发赛项(高职组)技能大赛参考试题库(含答案)
- 2025译林版新教材初中英语八年级上册单词表(复习必背)
- 2025年70岁老年人换新本驾驶证需考三力测试题及答案
- 企业微信基础知识培训
- 《房间空气调节器室内热舒适性评价方法》
- 2025秋期版国开电大本科《管理英语3》一平台综合测试形考任务在线形考试题及答案
- 苏州大学《高等数学A 2》2023 - 2024学年期末试卷
- 电解铝安全环保知识培训课件
- 线性代数期末考试试题及答案
- 高校重点人管理办法
- 基于地理信息系统的位置分析与环境影响评价-洞察及研究
评论
0/150
提交评论